Friday, October 28, 2016

Thuật ngữ thời trang – Bạn có biết?

Chúng ta hẳn đã từng quen với những cách gọi khác nhau từ những vùng miền khác nhau dù là cùng một sự vật. Vậy thuật ngữ thời trang thì sao?
Thuật ngữ là những khái niệm liên quan đến chuyên ngành và nó là duy nhất, không có từ nào để thay thế. Hiểu nôm na, “thuật ngữ thời trang” chính là những khái niệm liên quan đến ngành may mặc.
Chúng ta hãy cùng điểm qua một số tên gọi của vài phong cách, kiểu loại và từ ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực thời trang để có cách nhận biết đúng hơn nhé!

bohemian là gì
Thuật ngữ Boho chỉ về phong cách thời trang thổ dân với nhiều họa tiết thổ cẩm bắt mắt
1. Thuật ngữ thời trang về kiểu dáng
- Croptop: Là loại áo lửng, ngắn và để hở vòng eo. Thường có tay hoặc tay sát cánh.
- Tanktop: Là loại áo có form hơi rộng, lửng và phẩn nách tay khoét khá sâu, kết hợp mặc với các loại áo lót bên trong tạo nên cá tính riêng cho bạn nữ.
- Peplum: là loại áo/váy có đính bèo hoặc nhún ly quanh vòng eo. Thường áo và váy riêng biệt.
- High-low: là kiểu áo có tà trước ngắn hơn tà sau.
-     - Bottom-down: Thường dùng cho áo sơ mi. Áo sơ mi có cổ mà hai bên phần nhọn của cổ áo có cài nút cố định.
áo sơ mi
Bottom - down

- Bomber: Là loại áo khoác không có mũ. Phần cổ, tay và gấu áo được bo thun.
- Denim: là chất liệu cotton dày để may các loại quần áo jean. Áo sơ mi jean được gọi là áo sơ mi denim.
- Mullet: là loại đầm có vạt trước ngắn hơn vạt sau. Hay gọi là đầm đuôi cá.
- Hoodie: Là loại áo có phần mũ gắn liền với thân áo. Kiểu đơn giản nhất chính là thiết kế kiểu tròng qua đầu, không dây kéo hoặc nút.
- Menswear: Là kiểu quần/áo cho phụ nữ nhưng form suông như của nam.
- Culottes: Quần nữ ống rộng. Có thể lửng hoặc ngắn.

quần culottes đẹp
Quần Culottes hiện đang là hot trend trong các xu hướng thời trang
- Jumpsuit: Là loại áo và quần liền nhau
- Cardigan: Là loại áo làm từ chất len, cổ chữ V, tay dài, thường khoác bên ngoài.
- Chinos: Là quần kaki, còn kaki thật ra chỉ là màu của quần chinos.
-
2. Thuật ngữ thời trang về phong cách

- Vintage: Là phong cách thời trang hoài cổ. Thường sử dụng nhiều nhất chính là những mẫu hoa văn cổ điển châu Âu.
Vintage là gì
Vintage style
- Minimalism: Là phong cách thời trang tối giản. Những thiết kế theo phong cách này thường không có bất cứ điểm nhấn nào đặc biệt.

minimalist fashion
Minimalist Fashion
- Boho hay Bohemian: Phong cách thời trang thổ dân. Lấy cảm hứng từ những bộ tộc người da màu thích cuộc sống du mục. Phong cách này nhấn mạnh các họa tiết thổ cẩm với thiết kế rộng, thoải mái, nhiều dây nhợ.

Boho style
Boho style
- Back - to - basic: Quay về cơ bản. Dịch sát nghĩa là thế nhưng cách hiểu đúng nhất chính là những thiết kế back - to - basic có khuynh hướng quay về với những kiểu dáng ban đầu thuở lúc mới hình thành.
- Casual: phong cách thời trang đơn giản, dễ mặc, dễ phối đồ ở bất cứ dịp thường nhật nào.
-
3. Thuật ngữ thời trang chuyên dùng khác:
- Ton sur ton: Chỉ cách phối trang phục và phụ kiện có màu sắc giống hoặc gần giống nhau.
- Màu pastel: Là những gam màu nhạt, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thanh khiết.

pastel
Màu pastel thường tạo cảm giác nhẹ nhàng và thuần khiết
- Stylist: Chỉ những người giỏi về việc kết hợp các item thời trang, chuyên phối đồ, phụ kiện, tạo nên một set đồ hoàn hảo.
- Mix: cách phối hợp.

Nếu bạn còn bất cứ cụm từ nào khó hiểu, hãy comment bên dưới để chúng ta cùng nhau chia sẻ nhé!

1 comment:

  1. Mình đang cần tìm shop giày nam giá rẻ tại Hà Nội để mua dự đám cưới , bên mình có bán không nhỉ ?

    ReplyDelete

Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về bài viết này nhé!